Danh sách

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-225-09 - Thuốc khác. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch -

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-226-09 - Thuốc khác. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch -

Carboplatin Sindan

0
Carboplatin Sindan - SĐK VN1-224-09 - Thuốc khác. Carboplatin Sindan Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch -

Sintopozid

0
Sintopozid - SĐK VN-18127-14 - Thuốc khác. Sintopozid Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Etoposide 20mg

Fludalym 25mg/ml

0
Fludalym 25mg/ml - SĐK VN-18491-14 - Thuốc khác. Fludalym 25mg/ml Bột đông khô pha dung dịch truyền - Fludarabin phosphat 25mg/ml

Vinorelsin 10mg/1ml

0
Vinorelsin 10mg/1ml - SĐK VN2-68-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vinorelsin 10mg/1ml Dung dịch tiêm truyền - Vinorellbine base (dưới dạng Vinorelbine tartrate) 10mg/1ml

Vinorelsin 50mg/5ml

0
Vinorelsin 50mg/5ml - SĐK VN1-634-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vinorelsin 50mg/5ml Dung dịch tiêm truyền - Vinorelbine tartrate

Tadocel 80mg/2ml

0
Tadocel 80mg/2ml - SĐK VN1-735-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tadocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Docetaxel

Tadocel 20mg/0.5ml

0
Tadocel 20mg/0.5ml - SĐK VN1-734-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tadocel 20mg/0.5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Docetaxel

Sindroxocin 10mg

0
Sindroxocin 10mg - SĐK VN1-733-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sindroxocin 10mg Bột pha dung dịch truyền - Doxorubicin