Danh sách

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-113-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-112-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-114-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Carboplatin Sindan

0
Carboplatin Sindan - SĐK VN1-110-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Sindan Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Carboplatin

Carboplatin Sindan

0
Carboplatin Sindan - SĐK VN1-111-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Sindan Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Carboplatin

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-16191-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-16651-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Vinorelsin 50mg/5ml

0
Vinorelsin 50mg/5ml - SĐK VN-17629-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vinorelsin 50mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrate) 10mg/1ml

Tadocel 20mg/0.5ml

0
Tadocel 20mg/0.5ml - SĐK VN-17807-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tadocel 20mg/0.5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Docetaxel 20mg/0,5ml

Tadocel 80mg/2ml

0
Tadocel 80mg/2ml - SĐK VN-17808-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tadocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Docetaxel 80mg/2ml