Danh sách

Glitacin 250mg

0
Glitacin 250mg - SĐK VN-9844-10 - Khoáng chất và Vitamin. Glitacin 250mg Viên nén bao phim - Levofloxacin

Glitacin 500

0
Glitacin 500 - SĐK VN-5611-10 - Khoáng chất và Vitamin. Glitacin 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin

Xi rô Korel

0
Xi rô Korel - SĐK VN-9847-10 - Thuốc khác. Xi rô Korel Xirô - Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương Elemental Iron 50mg

Korel

0
Korel - SĐK VN-8272-09 - Thuốc khác. Korel Viên nén nhai - Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic

Irbitab 150mg

0
Irbitab 150mg - SĐK VN-8271-09 - Thuốc tim mạch. Irbitab 150mg Viên nén - Irbesartan

Sulbaxon 1g

0
Sulbaxon 1g - SĐK VN-9846-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulbaxon 1g Bột pha tiêm - Cefoperazone sodium tương đương Cefoperazone 500mg; Sulbactam sodium tương đương Sulbactam 500mg

Glitacin 250mg

0
Glitacin 250mg - SĐK VN-9844-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glitacin 250mg Viên nén bao phim - Levofloxacin

Glitacin 500

0
Glitacin 500 - SĐK VN-5611-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glitacin 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin

Hepeta

0
Hepeta - SĐK VN-8270-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hepeta Viên nén - Adefovir dipivoxil

Oxalepsy 150mg

0
Oxalepsy 150mg - SĐK VN-9845-10 - Thuốc hướng tâm thần. Oxalepsy 150mg Viên nén bao phim - Oxcarbazepine