Danh sách

Weekendal 20 mg

0
Weekendal 20 mg - SĐK VN-22181-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Weekendal 20 mg Viên nén - Tadalafil (dưới dạng Tadalafil adsorbat) 20mg

Pantoprazole Sandoz

0
Pantoprazole Sandoz - SĐK VN-19979-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantoprazole Sandoz Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Losartan -Sandoz 50mg

0
Losartan -Sandoz 50mg - SĐK VN-5421-10 - Thuốc tim mạch. Losartan -Sandoz 50mg Viên nén bao phim - Losartan potassium

EnaHexal 10mg

0
EnaHexal 10mg - SĐK VN-11090-10 - Thuốc tim mạch. EnaHexal 10mg Viên nén - Enalapril maleate

EnaHexal 5mg

0
EnaHexal 5mg - SĐK VN-11091-10 - Thuốc tim mạch. EnaHexal 5mg Viên nén - Enalapril maleate

Binozyt 250mg

0
Binozyt 250mg - SĐK VN-14199-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binozyt 250mg Viên nén bao phim - Azithromycin dihydrate

Binozyt 250mg

0
Binozyt 250mg - SĐK VN-14199-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binozyt 250mg Viên nén bao phim - Azithromycin dihydrate

Binozyt 500mg

0
Binozyt 500mg - SĐK VN-14200-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binozyt 500mg Viên nén bao phim - Azithromycin dihydrate

Binozyt 500mg

0
Binozyt 500mg - SĐK VN-14200-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binozyt 500mg Viên nén bao phim - Azithromycin dihydrate

Pregabalin Sandoz

0
Pregabalin Sandoz - SĐK VN-19191-15 - Thuốc hướng tâm thần. Pregabalin Sandoz Viên nang cứng - Pregabalin 75mg