Danh sách

Alfazole

0
Alfazole - SĐK VN-17585-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alfazole Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Cenaseit Injection

0
Cenaseit Injection - SĐK VN-20173-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cenaseit Injection Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1000mg

Tadifs Injection

0
Tadifs Injection - SĐK VN-20285-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tadifs Injection Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri 532 mg) 500mg

Cefdivale injection

0
Cefdivale injection - SĐK VN-20620-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdivale injection Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g

Shurocinol

0
Shurocinol - SĐK VN-21129-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shurocinol Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin 500mg

Cerloby Capsule

0
Cerloby Capsule - SĐK VN-21119-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cerloby Capsule Viên nang cứng - Cycloserine 250mg