Danh sách

Rockle s

0
Rockle s - SĐK VN-3235-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Rockle s Dung dịch dùng trong nha khoa - Dexamethasone acetate, phenol, gaiacol

Septanest with Adrenaline 1/100000

0
Septanest with Adrenaline 1/100000 - SĐK VN-4618-07 - Thuốc khác. Septanest with Adrenaline 1/100000 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Articain hydrochloride, Adrenaline base

Caustinerf Arsenical

0
Caustinerf Arsenical - SĐK VN-3756-07 - Thuốc khác. Caustinerf Arsenical Bột nhão dùng trong nha khoa - Ephedirine hydrochloride, Lidocaine, Arsenic anhydride

Scandonest 3% Plain

0
Scandonest 3% Plain - SĐK VN-9379-09 - Thuốc khác. Scandonest 3% Plain Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa -

Scandonest 3% Plain

0
Scandonest 3% Plain - SĐK VN-19347-15 - Thuốc khác. Scandonest 3% Plain Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Mepivacain hydroclorid 54mg/1,8ml

Cresophene

0
Cresophene - SĐK VN-4617-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cresophene Dung dịch trong nha khoa - Dexamethasone acetate, thymol

Lignospan Standard

0
Lignospan Standard - SĐK VN-16049-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Lignospan Standard Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Lidocain HCl, Adrenalin tartrat

Septanest with Adrenaline 1/100,000

0
Septanest with Adrenaline 1/100,000 - SĐK VN-18084-14 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Septanest with Adrenaline 1/100,000 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Articain hydrochlorid 68mg/1,7ml ; Adrenaline 0,017mg/1,7ml

Scandonest 3% Plain

0
Scandonest 3% Plain - SĐK VN-8839-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Scandonest 3% Plain Dung dịch tiêm cho nha khoa - Mepivacaine

Alvogyl

0
Alvogyl - SĐK VN-4096-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alvogyl Bột nhão dùng trong nha khoa - Lidocaine, Eugenol