Danh sách

Meipen 1g

0
Meipen 1g - SĐK VN1-069-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meipen 1g Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrat

Meipen 0,25g

0
Meipen 0,25g - SĐK VN1-067-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meipen 0,25g Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrat

Meipen 0,5g

0
Meipen 0,5g - SĐK VN1-068-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meipen 0,5g Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrat

Iminen 0.5g

0
Iminen 0.5g - SĐK VN-6514-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Iminen 0.5g Bột pha tiêm - Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium

Iminen 1.0g

0
Iminen 1.0g - SĐK VN-6515-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Iminen 1.0g Bột pha tiêm - Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium

Meropenem for Injection

0
Meropenem for Injection - SĐK VN-7612-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem for Injection Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrat

Lironem

0
Lironem - SĐK VN-13246-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lironem Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrate

Lironem

0
Lironem - SĐK VN-13245-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lironem Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrate