Danh sách

Dalisone

0
Dalisone - SĐK VN-21249-18 - Khoáng chất và Vitamin. Dalisone Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefminox sodium for injection

0
Cefminox sodium for injection - SĐK VN2-141-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefminox sodium for injection Bột pha tiêm - Cefminox (dưới dạng Cefminox sodium) 1g

Cefuroxim Sodium for inj

0
Cefuroxim Sodium for inj - SĐK VN-5287-10 - Thuốc khác. Cefuroxim Sodium for inj Bột thuốc pha tiêm - Cefuroxim sodium

Optiminox

0
Optiminox - SĐK VN2-142-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Optiminox Bột pha tiêm - Cefminox (dưới dạng Cefminox sodium) 1g

Optiroxim

0
Optiroxim - SĐK VN-9608-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Optiroxim Bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium

Dalisone

0
Dalisone - SĐK VN-21249-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalisone Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefminox sodium for injection

0
Cefminox sodium for injection - SĐK VN2-141-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefminox sodium for injection Bột pha tiêm - Cefminox (dưới dạng Cefminox sodium) 1g

Dalipim

0
Dalipim - SĐK VN-7138-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalipim Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Dalitazi

0
Dalitazi - SĐK VN-7656-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalitazi Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Optixitin

0
Optixitin - SĐK VN-10978-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Optixitin Bột pha tiêm - Cefoxitin sodium