Trang chủ 2020
Danh sách
Neostigmine-hameln
Neostigmine-hameln - SĐK VN-22085-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Neostigmine-hameln Dung dịch tiêm - Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml
Dobutamine-hameln12,5mg/ml
Dobutamine-hameln12,5mg/ml - SĐK VN-22334-19 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln12,5mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 12,5mg/ml
Clindamycin- Hameln 150mg/ml
Clindamycin- Hameln 150mg/ml - SĐK VN-21753-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin- Hameln 150mg/ml Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg
Clindamycin- Hameln 150mg/ml
Clindamycin- Hameln 150mg/ml - SĐK VN-22333-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin- Hameln 150mg/ml Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg/ml