Danh sách

Furect I.V

0
Furect I.V - SĐK VN-9510-10 - Khoáng chất và Vitamin. Furect I.V Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Iopamigita 370mg Iod/ml

0
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13572-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13568-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13569-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13570-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 370mg Iod/ml

0
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13571-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Furect I.V

0
Furect I.V - SĐK VN-9510-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Furect I.V Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Fluconazole

0
Fluconazole - SĐK VN-10859-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fluconazole Dung dịch tiêm truyền - Fluconazole

Ketamin Inresa 10ml

0
Ketamin Inresa 10ml - SĐK VN-0784-06 - Thuốc gây tê - mê. Ketamin Inresa 10ml Dung dịch tiêm-500mg/10ml Ketamine - Ketamine hydrochloride

Ketamin Inresa Injection solution 10ml

0
Ketamin Inresa Injection solution 10ml - SĐK VN-14981-12 - Thuốc gây tê - mê. Ketamin Inresa Injection solution 10ml Dung dịch tiêm - Ketamine Hydrochloride