Trang chủ 2020
Danh sách
Neo Tergynan
Neo Tergynan - SĐK VN-8015-03 - Thuốc phụ khoa. Neo Tergynan Viên nén đặt âm đạo - Metronidazole, Neomycin, Nystatin
Neo-Tergynan
Neo-Tergynan - SĐK VN-8310-09 - Thuốc phụ khoa. Neo-Tergynan Viên nén đặt âm đạo - Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin
Neo-Tergynan
Neo-Tergynan - SĐK VN-18967-15 - Thuốc phụ khoa. Neo-Tergynan Viên nén đặt âm đạo - Metronidazol 500mg; Neomycin sulfate 65000 IU; Nystatin 100000 IU
Exomuc
Exomuc - SĐK VN-15149-12 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Exomuc Cốm pha dung dịch uống - Acetylcysteine
Hidrasec 10mg Infants
Hidrasec 10mg Infants - SĐK VN-21164-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Hidrasec 10mg Infants Thuốc bột uống - Racecadotril 10mg/gói
Hidrasec 30mg Children
Hidrasec 30mg Children - SĐK VN-21165-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Hidrasec 30mg Children Bột uống - Racecadotril 30mg/gói
Hidrasec 100mg
Hidrasec 100mg - SĐK VN-21653-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Hidrasec 100mg Viên nang cứng - Racecadotril 100mg
Ery Children 250mg
Ery Children 250mg - SĐK VN-7868-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ery Children 250mg Cốm pha hỗn dịch uống - Erythromycin ethyl succinate