Danh sách

Clacymine 500

0
Clacymine 500 - SĐK VN-8501-04 - Khoáng chất và Vitamin. Clacymine 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin

Cifataze DT 100

0
Cifataze DT 100 - SĐK VN-5546-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 100 Viên nén phân tán không bao - Cefixim trihydrat

Cifataze DT 200

0
Cifataze DT 200 - SĐK VN-5547-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 200 Viên nén phân tán không bao - Cefixime trihydrate

Cifataze DT 100

0
Cifataze DT 100 - SĐK VN-8499-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 100 Viên nén - Cefixime

Cifataze DT 200

0
Cifataze DT 200 - SĐK VN-8500-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 200 Viên nén - Cefixime

Chiacef

0
Chiacef - SĐK VN-7699-03 - Khoáng chất và Vitamin. Chiacef Viên nang - Cefadroxil

Merifast-10

0
Merifast-10 - SĐK VN-5548-10 - Thuốc khác. Merifast-10 Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazole Sodium

Merifast-20

0
Merifast-20 - SĐK VN-5549-10 - Thuốc khác. Merifast-20 Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazole Sodium

Ranocer

0
Ranocer - SĐK VN-8242-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranocer Viên nén - Ranitidine

Lanikson

0
Lanikson - SĐK VN-7700-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Lanikson Viên nang - Lansoprazole