Danh sách

Lanikson

0
Lanikson - SĐK VN-7759-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Lanikson Viên nang - Lansoprazole Pellet

Calnorm

0
Calnorm - SĐK VN-8241-04 - Thuốc tim mạch. Calnorm Viên nang - Amlodipine

Roxitery

0
Roxitery - SĐK VN-8243-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxitery Viên nén - Roxithromycin

Clacymine 500

0
Clacymine 500 - SĐK VN-8501-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clacymine 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin

Cifataze DT 100

0
Cifataze DT 100 - SĐK VN-8499-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cifataze DT 100 Viên nén - Cefixime

Cifataze DT 200

0
Cifataze DT 200 - SĐK VN-8500-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cifataze DT 200 Viên nén - Cefixime

Cifataze DT 100

0
Cifataze DT 100 - SĐK VN-5546-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cifataze DT 100 Viên nén phân tán không bao - Cefixim trihydrat

Cifataze DT 200

0
Cifataze DT 200 - SĐK VN-5547-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cifataze DT 200 Viên nén phân tán không bao - Cefixime trihydrate

Chiacef

0
Chiacef - SĐK VN-7699-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chiacef Viên nang - Cefadroxil

Azeet 250

0
Azeet 250 - SĐK VN-7697-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azeet 250 Viên nén - Azithromycin