Danh sách

Dudrop 1,4% W/V

0
Dudrop 1,4% W/V - SĐK VN-9863-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dudrop 1,4% W/V Dung dịch nhỏ măt - Polyvinyl Alcohol

Sunbrimosun P 0,15%

0
Sunbrimosun P 0,15% - SĐK VN-11332-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sunbrimosun P 0,15% Dung dịch nhỏ mắt - Brimonidine Tartrate

Suntropicamet 1%

0
Suntropicamet 1% - SĐK VN-11333-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Suntropicamet 1% Dung dịch nhỏ mắt - Tropicamide

Milflox

0
Milflox - SĐK VN-10585-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Milflox Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin HCl

Sunpredmet 1%

0
Sunpredmet 1% - SĐK VN-12657-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sunpredmet 1% Hỗn dịch nhỏ mắt - Prednisolone acetate

Pantasun

0
Pantasun - SĐK VN-7007-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantasun Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazole

Pantocid

0
Pantocid - SĐK VN-5777-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantocid Viên bao tan trong ruột - Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Pantocid 20

0
Pantocid 20 - SĐK VN-5778-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantocid 20 Viên bao tan trong ruột - Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Pantocid IV

0
Pantocid IV - SĐK VN-5779-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantocid IV Bột đông khô pha tiêm - Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Ondenset 4

0
Ondenset 4 - SĐK VN-7364-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Ondenset 4 Dung dịch tiêm - Ondansetron hydrochloride