Trang chủ 2020
Danh sách
Cefurosu
Cefurosu - SĐK VN-9561-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 0,75g Cefuroxime
Cefurosu
Cefurosu - SĐK VN-9560-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 1,5g Cefuroxime
Cefurosu
Cefurosu - SĐK VN-9561-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 0,75g Cefuroxime
Cefurosu
Cefurosu - SĐK VN-9560-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 1,5g Cefuroxime
Genocefaclor
Genocefaclor - SĐK VN-3006-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genocefaclor Bột cốm pha hỗn dịch uống-125mg - Cefaclor
Genotaxime
Genotaxime - SĐK VN-3007-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium
Genocef
Genocef - SĐK VN-3986-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genocef Bột pha tiêm - Cephradine, L-Arginine
Genotaxime
Genotaxime - SĐK VN-17687-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g