Danh sách

Cefurosu

0
Cefurosu - SĐK VN-9561-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 0,75g Cefuroxime

Cefurosu

0
Cefurosu - SĐK VN-9560-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 1,5g Cefuroxime

Cefurosu

0
Cefurosu - SĐK VN-9561-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 0,75g Cefuroxime

Cefurosu

0
Cefurosu - SĐK VN-9560-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurosu Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime Sodium tương ứng 1,5g Cefuroxime

Genocefaclor

0
Genocefaclor - SĐK VN-3006-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genocefaclor Bột cốm pha hỗn dịch uống-125mg - Cefaclor

Genotaxime

0
Genotaxime - SĐK VN-3007-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Genocef

0
Genocef - SĐK VN-3986-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genocef Bột pha tiêm - Cephradine, L-Arginine

Genotaxime

0
Genotaxime - SĐK VN-17687-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g