Danh sách

Novicef-125

0
Novicef-125 - SĐK VN-7458-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novicef-125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Tizoxim 100

0
Tizoxim 100 - SĐK VN-13063-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tizoxim 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Tamecef-500

0
Tamecef-500 - SĐK VN-12372-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tamecef-500 Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Pencimox 625

0
Pencimox 625 - SĐK VN-12371-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pencimox 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium

Novicef 125

0
Novicef 125 - SĐK VN-12370-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novicef 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Droxindus 250

0
Droxindus 250 - SĐK VN-12155-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxindus 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Cefitab 100

0
Cefitab 100 - SĐK VN-13062-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefitab 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefixime trihydrate

Cefact 125

0
Cefact 125 - SĐK VN-12369-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefact 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor monohydrate

Tizoxim-100

0
Tizoxim-100 - SĐK VN-19529-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tizoxim-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Tizoxim-200

0
Tizoxim-200 - SĐK VN-19530-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tizoxim-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg