Danh sách

Tarsime

0
Tarsime - SĐK VN-2276-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarsime Bột pha tiêm-750mg Cefuroxime - Cefuroxime sodium

Tartriakson

0
Tartriakson - SĐK VN-8542-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tartriakson Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Syntarpen

0
Syntarpen - SĐK VN-21542-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Syntarpen Bột pha tiêm - Cloxacillin (dưới dạng cloxacillin natri) 1g

Tarcefoksym

0
Tarcefoksym - SĐK VN-6089-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarcefoksym Bột pha dung dịch tiêm 1g Cefotaxime - Cefotaxime Sodium

Tarcefandol

0
Tarcefandol - SĐK VN-17603-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarcefandol Bột pha dung dịch tiêm - Cefamandole (dưới dạng Cefamandol nafate) 1g

Taromentin 1000 mg

0
Taromentin 1000 mg - SĐK VN-19536-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taromentin 1000 mg viên nén bao phim - Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg

Taromentin 625 mg

0
Taromentin 625 mg - SĐK VN-19537-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taromentin 625 mg viên nén bao phim - Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg

Colistin TZF

0
Colistin TZF - SĐK VN-19363-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistin TZF Bột pha tiêm/truyền và hít - Natri colistimethat 1000000IU

Tarcefoksym

0
Tarcefoksym - SĐK VN-20871-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarcefoksym Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim sodium) 2g
Thuốc Syntarpen 1g - SĐK 20766/QLD-KD

Syntarpen 1g

0
Syntarpen 1g - SĐK 20766/QLD-KD - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Syntarpen 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacillin 1g