Danh sách

Musinfocus

0
Musinfocus - SĐK VN-3781-07 - Dầu xoa - Cao xoa. Musinfocus Cao dán - Menthol, Methyl salicylate, DL-Camphor, Thymol, Diphenylhydramin hydrochloride

TDS Trimebutine Tab. 100mg

0
TDS Trimebutine Tab. 100mg - SĐK VN-6489-08 - Thuốc đường tiêu hóa. TDS Trimebutine Tab. 100mg Viên nén - Trimebutine maleate

Simadus Cap.

0
Simadus Cap. - SĐK VN-7502-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Simadus Cap. Viên nang - Cardus marianus extract

Tevoral Tab.

0
Tevoral Tab. - SĐK VN-7080-08 - Thuốc tim mạch. Tevoral Tab. Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulphate

Captogen Tab.

0
Captogen Tab. - SĐK VN-6570-08 - Thuốc tim mạch. Captogen Tab. Viên nén - Captopril

Ifex Capsule

0
Ifex Capsule - SĐK VN-6977-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifex Capsule Viên nang - Cefixime trihydrate

Radin Cap.

0
Radin Cap. - SĐK VN-8010-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Radin Cap. Viên nang - Cefradine

Ifex Cap. 200mg

0
Ifex Cap. 200mg - SĐK VN-8009-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ifex Cap. 200mg Viên nang - Cefixime trihydrate

Hacitop injection

0
Hacitop injection - SĐK VN-1261-06 - Thuốc hướng tâm thần. Hacitop injection Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline