Trang chủ 2020
Danh sách
Kiviugrel
Kiviugrel - SĐK VN-18266-14 - Thuốc tim mạch. Kiviugrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75mg
Sdabex
Sdabex - SĐK VN-18755-15 - Thuốc tim mạch. Sdabex Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 10 mg
Atromux 10
Atromux 10 - SĐK VN-19036-15 - Thuốc tim mạch. Atromux 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
Aclop
Aclop - SĐK VN-19914-16 - Thuốc tim mạch. Aclop Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Venerux
Venerux - SĐK VN-7599-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Venerux Viên nén - Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole
Levatam
Levatam - SĐK VN-15288-12 - Thuốc hướng tâm thần. Levatam Viên nén bao phim - Levetiracetam
Deloliz
Deloliz - SĐK VN-14624-12 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Deloliz Viên nén bao phim - Desloratadine
Ofelta
Ofelta - SĐK VN-19037-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ofelta Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 180mg
Softlam
Softlam - SĐK VN-5894-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Softlam Viên nén bao phim - Diclofenac potassium
Etowell
Etowell - SĐK VN-13639-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Etowell Viên nén bao phim - Etoricoxib