Danh sách

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0674-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80000IU/2ml - Gentamicin

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection

0
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection - SĐK VN-0673-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection Dung dịch tiêm truyền-200mg/100ml - Ciprofloxacin

Lamicetam

0
Lamicetam - SĐK VN-12705-11 - Thuốc khác. Lamicetam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Piracetam

Lamicetam

0
Lamicetam - SĐK VN-12706-11 - Thuốc khác. Lamicetam Dung dịch tiêm - Piracetam

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0674-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80000IU/2ml - Gentamicin

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection

0
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection - SĐK VN-0673-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Infection Dung dịch tiêm truyền-200mg/100ml - Ciprofloxacin

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-16706-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection

0
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection - SĐK VN-18255-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml

Piracetam 1g/5ml

0
Piracetam 1g/5ml - SĐK VN-10384-05 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 1g/5ml Dung dịch tiêm - Piracetam