Danh sách

Pubergen 1000

0
Pubergen 1000 - SĐK VN-2211-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Pubergen 1000 Bột đông khô pha tiêm-1000 UI - Chorionic gonadotrophine

Pubergen 5000

0
Pubergen 5000 - SĐK VN-2212-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Pubergen 5000 Bột đông khô pha tiêm-5000 UI - Chorionic gonadotrophine

Menonys 150

0
Menonys 150 - SĐK VN-2209-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Menonys 150 Bột đông khô pha tiêm-150IU FSH & 150 IU LH - Menotropin

Menonys 75

0
Menonys 75 - SĐK VN-2210-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Menonys 75 Bột đông khô để pha tiêm-75 IU/ống - Menotropin

Folliova 150

0
Folliova 150 - SĐK VN-2207-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Folliova 150 Bột đông khô pha tiêm-150 IU FSH/ống - Urofollitropin

Folliova 75

0
Folliova 75 - SĐK VN-2208-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Folliova 75 Bột đông khô pha tiêm-75IU FSH/ống - Urofollitropin

Sporlac

0
Sporlac - SĐK VN-11787-11 - Thuốc khác. Sporlac Thuốc bột dùng để uống - Lactic acid bacilus

Sporlac

0
Sporlac - SĐK VN-15832-12 - Thuốc khác. Sporlac Viên nén - Lactic acid bacilus

Sporlac Powder

0
Sporlac Powder - SĐK VN-9818-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sporlac Powder Bột pha hỗn dịch uống - Lactic acid bacillus

Sporlac

0
Sporlac - SĐK VN-10016-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sporlac Viên nén - Lactic acid bacillus