Danh sách

Cufo Lozenges (Black currant)

0
Cufo Lozenges (Black currant) - SĐK VN-21236-18 - Thuốc khác. Cufo Lozenges (Black currant) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg

Alpharay

0
Alpharay - SĐK VN-13593-11 - Thuốc khác. Alpharay Dung dịch tiêm - Các muối của Diatrizoic acid muối Meglumine; muối natri; hàm lượng iodine

Cufo Lozenges (Honey Lemon)

0
Cufo Lozenges (Honey Lemon) - SĐK VN-22366-19 - Thuốc khác. Cufo Lozenges (Honey Lemon) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg

Cufo Lozenges (Lemon)

0
Cufo Lozenges (Lemon) - SĐK VN-22367-19 - Thuốc khác. Cufo Lozenges (Lemon) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg

Lysorex (Hương cam)

0
Lysorex (Hương cam) - SĐK VN-6395-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Lysorex (Hương cam) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol

Panum-40

0
Panum-40 - SĐK VN-9886-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Panum-40 Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazole sodium sesquihydrate

Pantalek

0
Pantalek - SĐK VN-12712-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantalek Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol Natri Sesquihydrate
Thuốc Lansolek 30 - SĐK VN-12053-11

Lansolek 30

0
Lansolek 30 - SĐK VN-12053-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Lansolek 30 Viên nang - Lansoprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)

Metrogyl – P

0
Metrogyl - P - SĐK VN-7405-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl - P Thuốc mỡ - Metronidazole; Povidone-Iodine

Metrogyl-P

0
Metrogyl-P - SĐK VN-7406-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl-P Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole; Povidone-Iodine