Thuốc Atapulgit

Thuốc là gì? Hướng dẫn sử dụng - Dược thư quốc gia

Thuốc Atapulgit là gì | Dạng thuốc| Chỉ định | Liều dùng | Quá liều | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác | Dược lý Dược động học | Bảo quản | Quy chế

Dưới đây là thông tin được biên tập lại từ thông tin thuốc Atapulgit có trong Dược thư Quốc Gia Việt Nam mới nhất. Nội dung tham khảo này dành cho chuyên gia, những người có hiểu biết về y khoa.

Thông tin chung

Thuốc Atapulgit (Attapulgite - A07B C04) là Chất hấp phụ chống ỉa chảy Thuốc có thành phần hoạt chất chính là Attapulgit và được đóng gói dưới dạng Viên nén: 600 mg, 630 mg, 750 mg; gói bột 3 g atapulgit hoạt hóa; hỗn dịch uống: 600 mg trong 15 ml, 750 mg trong 15 ml.

   
Tên thuốc Thuốc ATAPULGIT ®
Tên quốc tế Thuốc Attapulgite
Tên thương mại Thuốc
Mã ATC A07B C04
Nhóm thuốc Chất hấp phụ chống ỉa chảy
Thành phần Attapulgit

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén: 600 mg, 630 mg, 750 mg; gói bột 3 g atapulgit hoạt hóa; hỗn dịch uống: 600 mg trong 15 ml, 750 mg trong 15 ml.

Chỉ định

Ðiều trị triệu chứng các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có ỉa chảy, đặc biệt ỉa chảy kèm trướng bụng.
Hội chứng kích ứng ruột.
Có thể thụt để điều trị hỗ trợ trong viêm loét đại tràng.

Liều dùng và cách dùng

Viên atapulgit và hỗn dịch atapulgit uống.
Liều thường dùng cho người lớn và thiếu niên:
Chống ỉa chảy: Uống 1,2 đến 1,5 g mỗi lần đi phân lỏng; không vượt quá 9 g trong 24 giờ.

Liều thường dùng cho trẻ em:
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên dùng trừ khi có chỉ dẫn của thầy thuốc.

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 600 – 750 mg sau mỗi lần đi phân lỏng, không vượt quá 4,5 g trong 24 giờ.
Atapulgit gói (3 g).
Người lớn: 2 – 3 gói mỗi ngày (thường vào trước bữa ăn).
Trẻ em trên 10 kg cân nặng: 2 gói mỗi ngày.

Quá liều và xử trí

Ngừng thuốc ngay và rửa dạ dày.

Chống chỉ định

Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn (ADR)
Thường gặp, ADR > 1/100 Táo bón.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Nhôm được hấp thu vào cơ thể, gây thiếu hụt phospho, khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.

Thận trọng và lưu ý

Tính chất hấp phụ của atapulgit làm ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số thuốc ở đường ruột, ví dụ: Tetracyclin.

Không dùng quá 2 ngày, hoặc khi ỉa chảy kèm sốt, ỉa chảy phân có máu và chất nhầy, sốt cao. Nếu sau khi sử dụng quá 2 ngày vẫn ỉa chảy, cần hỏi ý kiến bác sĩ điều trị.

Khi dùng cho trẻ bị ỉa chảy kèm theo mất nước, trước tiên cần bồi phụ nước và điện giải bằng đường uống.

Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi trừ trường hợp có sự theo dõi của bác sĩ, vì nguy cơ mất nước do ỉa chảy.

Dùng thận trọng ở người to đại tràng do suy giảm trương lực. Ðối với người bệnh đái tháo đường cần quan tâm đến hàm lượng glucose trong 1 gói thuốc (2,7 g/gói).

Lưu ý thời kỳ mang thai

Lưu ý thời kỳ cho con bú

Atapulgit thường được coi là an toàn.

Tương tác thuốc

Atapulgit gây cản trở hấp thu các thuốc khác. Nên uống cách nhau 2 – 3 giờ.

Dược lý và cơ chế

Atapulgit là hydrat nhôm magnesi silicat chủ yếu là một loại đất sét vô cơ có thành phần và lý tính tương tự như kaolin.

Atapulgit hoạt hóa (chứa trong hầu hết các chế phẩm có trên thị trường) là atapulgit được đốt nóng cẩn thận để tăng khả năng hấp phụ.

Atapulgit hoạt hóa được dùng làm chất hấp phụ trong ỉa chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành một màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc.

Atapulgit được giả định là hấp phụ nhiều vi khuẩn, độc tố và làm giảm mất nước. Nhưng Tổ chức y tế thế giới cho rằng những phát hiện này không có ý nghĩa rõ về mặt lâm sàng.

Mặc dù atapulgit có thể làm thay đổi độ đặc và vẻ ngoài của phân, nhưng không có bằng chứng xác thực là thuốc này ngăn chặn được sự mất nước và điện giải trong ỉa chảy cấp.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 15 - 300C, đựng trong lọ kín.

Quy chế

Tổng kết

Trên đây tacdungthuoc.com đã biên tập lại các thông tin về thuốc Atapulgit trong Dược thư Quốc Gia Việt Nam mới nhất. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên và khuyến nghị nào cho việc dùng thuốc!

Dược thư quốc gia Việt Nam

thuốc Atapulgit là gì

cách dùng thuốc Atapulgit

tác dụng thuốc Atapulgit

công dụng thuốc Atapulgit

thuốc Atapulgit giá bao nhiêu

liều dùng thuốc Atapulgit

giá bán thuốc Atapulgit

mua thuốc Atapulgit

Thuốc Atapulgit là thuốc gì?

Thuốc Atapulgit (Attapulgite - A07B C04) là Chất hấp phụ chống ỉa chảy Thuốc có thành phần hoạt chất chính là Attapulgit Xem chi tiết

Dạng thuốc, mã ATC và tên quốc tế?

Thuốc Atapulgit Viên nén: 600 mg, 630 mg, 750 mg; gói bột 3 g atapulgit hoạt hóa; hỗn dịch uống: 600 mg trong 15 ml, 750 mg trong 15 ml.. Mã ATC: A07B C04. Tên quốc tế: Attapulgite Xem chi tiết

Thông tin thuốc Atapulgit?

Dược thư quốc gia Việt Nam: thông tin chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý, dược lý và cơ chế tác dụng, dược động học Thuốc Atapulgit Xem chi tiết

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here