Danh sách

Thuốc Nystatin

0
Thuốc Nystatin Mã ATC A07AA02, D01AA01, G01AA01. . Tên quốc tế: Thuốc Nystatin ; Thuốc chống nấm.; Thuốc Nystatin Kem dùng ngoài 100 000 đơn vị/g; mỡ dùng ngoài 100 000 đơn vị/g; thuốc rửa 100 000 đơn vị/ml; thuốc đặt âm đạo 100 000 đơn vị/viên; Thuốc bột: 100 000 đơn vị/g; hỗn dịch 100 000 đơn vị/ml; Viên nén 500 000 đơn vị; viên nang 500 000 đơn vị, 1 triệu đơn vị.

Thuốc Nimesulid

0
Thuốc Nimesulid Mã ATC M01AX17, M02AA26. . Tên quốc tế: Thuốc Nimesulide ; Thuốc chống viêm không steroid.; Thuốc Nimesulid Viên nén 100 mg; nang 100 mg; gói bột 100 mg; đạn đặt trực tràng 200 mg; gel 3%.

Thuốc Nifedipin

0
Thuốc Nifedipin Mã ATC C08CA05 . Tên quốc tế: Thuốc Nifedipine ; Thuốc chẹn kênh calci dẫn xuất của 1,4 dihydropyridin (điều trị đau thắt ngực và tăng huyết áp).; Thuốc Nifedipin Viên nang giải phóng ngay 5 mg, 10 mg. Viên nén tác dụng kéo dài 20 mg, 30 mg, 60 mg, và 90 mg.

Thuốc Nizatidin

0
Thuốc Nizatidin Mã ATC A02BA04. . Tên quốc tế: Thuốc Nizatidine ; Thuốc kháng thụ thể H2.; Thuốc Nizatidin Viên nén: 75 mg. Nang: 150 mg, 300 mg. Dung dịch, uống: 15 mg/ml (473 ml, 480 ml). Thuốc tiêm: 25 mg/ml.

Thuốc Nimodipin

0
Thuốc Nimodipin Mã ATC C08CA06. . Tên quốc tế: Thuốc Nimodipine ; Thuốc chẹn kênh calci dẫn xuất của 1,4-dihydropyridin, tác dụng ưu tiên trên mạch máu não.; Thuốc Nimodipin Nang mềm 30 mg. Viên nén 30 mg. Dịch tiêm truyền: Lọ 10 mg/50 ml, chứa các tá dược: Ethanol 20%, macrogol 400 17%, natri citrat dihydrat, acid citric khan và nước để tiêm.

Thuốc Norfloxacin

0
Thuốc Norfloxacin Mã ATC J01MA06, S01AE02. . Tên quốc tế: Thuốc Norfloxacin ; Kháng sinh nhóm quinolon (phân nhóm fluoroquinolon).; Thuốc Norfloxacin Viên nén bao phim: 200 mg, 400 mg; Dung dịch tra mắt: 0,3%.

Thuốc Nitrofurantoin

0
Thuốc Nitrofurantoin Mã ATC J01XE01 . Tên quốc tế: Thuốc Nitrofurantoin ; Thuốc nitrofuran kháng khuẩn đường tiết niệu.; Thuốc Nitrofurantoin Viên nén: 50 mg, 100 mg; viên nang: 25 mg, 50 mg, 100 mg; hỗn dịch: 25 mg/ml (300 ml). Kem, dung dịch dùng tại chỗ 0,2%.

Thuốc Norethisteron Và Norethisteron Acetat (Norethindron Và Norethindron Acetat)

0
Thuốc Norethisteron Và Norethisteron Acetat (Norethindron Và Norethindron Acetat) Mã ATC G03AC01; G03DC02. . Tên quốc tế: Thuốc Norethisterone and norethisterone acetate ; Thuốc tránh thai; Progestin.; Thuốc Norethisteron Và Norethisteron Acetat (Norethindron Và Norethindron Acetat) Viên tránh thai đường uống: 0,35 mg norethisteron hoặc 5 mg norethisteron acetat.

Thuốc Noradrenalin (Norepinephrin)

0
Thuốc Noradrenalin (Norepinephrin) Mã ATC C01CA03 . Tên quốc tế: Thuốc Noradrenaline/Norepinephrine ; Thuốc giống thần kinh giao cảm. Thuốc chủ vận alpha/beta.; Thuốc Noradrenalin (Norepinephrin) Ống tiêm: Noradrenalin tartrat: 2 mg/ml, 200 microgam/ml; noradrenalin D-bitartrat monohydrat: 8 mg/4 ml, 1 mg/ml.

Thuốc Nicotinamid (Vitamin Pp)

0
Thuốc Nicotinamid (Vitamin Pp) Mã ATC A11HA01 . Tên quốc tế: Thuốc Nicotinamide ; Thuốc dinh dưỡng, vitamin nhóm B (vitamin B3, vitamin PP).; Thuốc Nicotinamid (Vitamin Pp) Viên nén 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg và 500 mg. Kem, gel 4,0% (30 g).