Danh sách

Yuyutacol

0
Yuyutacol - SĐK VN-10186-05 - Thuốc hướng tâm thần. Yuyutacol Dung dịch tiêm - Citicoline

VinTicin 25mg

0
VinTicin 25mg - SĐK V336-H12-05 - Thuốc hướng tâm thần. VinTicin 25mg Viên nén bao phim - Levomepromazine

Zoloft

0
Zoloft - SĐK VN-7523-03 - Thuốc hướng tâm thần. Zoloft Viên nén - Sertraline

Visecin

0
Visecin - SĐK V967-H12-05 - Thuốc hướng tâm thần. Visecin Viên nén bao phim - Levomepromazine maleat

Zotral 50

0
Zotral 50 - SĐK VN-5564-01 - Thuốc hướng tâm thần. Zotral 50 Viên nén bao phim - Sertraline

Vomina 50

0
Vomina 50 - SĐK VNA-0204-02 - Thuốc hướng tâm thần. Vomina 50 Viên nén - Dimenhydrinate

Zyprexa

0
Zyprexa - SĐK VN-9557-05 - Thuốc hướng tâm thần. Zyprexa Viên nén bao phim - Olanzapine

Xu Meton

0
Xu Meton - SĐK VD-1621-06 - Thuốc hướng tâm thần. Xu Meton Viên nang - Piracetam

Zyprexa

0
Zyprexa - SĐK VN-9558-05 - Thuốc hướng tâm thần. Zyprexa Viên nén bao phim - Olanzapine

Vinphazam

0
Vinphazam - SĐK VD-19063-13 - Thuốc hướng tâm thần. Vinphazam Viên nang cứng - Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg