Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Simethicone 1g/g
Thuốc Simethicone Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0119. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Coal Tar Solution 1g/g
Thuốc Coal Tar Solution Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0114. Hoạt chất Coal Tar
Thuốc Clioquinol 1g/g
Thuốc Clioquinol Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0115. Hoạt chất Clioquinol
Thuốc Lactic Acid 88% 0.88g/g
Thuốc Lactic Acid 88% Dung dịch 0.88 g/g NDC code 51552-0116. Hoạt chất Lactic Acid
Thuốc Collodion Flexible 1g/g
Thuốc Collodion Flexible Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0117. Hoạt chất Pyroxylin
Thuốc Phenol 90% 0.9g/g
Thuốc Phenol 90% Dung dịch 0.9 g/g NDC code 51552-0118. Hoạt chất Phenol
Thuốc Sorbitol 0.7g/g
Thuốc Sorbitol Dung dịch 0.7 g/g NDC code 51552-0096. Hoạt chất Sorbitol
Thuốc Butylated Hydroxytoluene 1g/g
Thuốc Butylated Hydroxytoluene Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0098. Hoạt chất Butylated Hydroxytoluene
Thuốc Carboxy MC Sodium MV 1g/g
Thuốc Carboxy MC Sodium MV Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0099. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Xanthan Gum 1g/g
Thuốc Xanthan Gum Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0100. Hoạt chất Xanthan Gum