Danh sách

Thuốc Simethicone 1g/g

0
Thuốc Simethicone Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0119. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Coal Tar Solution 1g/g

0
Thuốc Coal Tar Solution Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0114. Hoạt chất Coal Tar

Thuốc Clioquinol 1g/g

0
Thuốc Clioquinol Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0115. Hoạt chất Clioquinol

Thuốc Lactic Acid 88% 0.88g/g

0
Thuốc Lactic Acid 88% Dung dịch 0.88 g/g NDC code 51552-0116. Hoạt chất Lactic Acid

Thuốc Collodion Flexible 1g/g

0
Thuốc Collodion Flexible Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0117. Hoạt chất Pyroxylin

Thuốc Phenol 90% 0.9g/g

0
Thuốc Phenol 90% Dung dịch 0.9 g/g NDC code 51552-0118. Hoạt chất Phenol

Thuốc Sorbitol 0.7g/g

0
Thuốc Sorbitol Dung dịch 0.7 g/g NDC code 51552-0096. Hoạt chất Sorbitol

Thuốc Butylated Hydroxytoluene 1g/g

0
Thuốc Butylated Hydroxytoluene Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0098. Hoạt chất Butylated Hydroxytoluene

Thuốc Carboxy MC Sodium MV 1g/g

0
Thuốc Carboxy MC Sodium MV Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0099. Hoạt chất Carboxymethylcellulose Sodium

Thuốc Xanthan Gum 1g/g

0
Thuốc Xanthan Gum Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0100. Hoạt chất Xanthan Gum