Trang chủ 2020
Danh sách
Toxaxine Inj 250mg
Toxaxine Inj 250mg - SĐK VN-5388-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Toxaxine Inj 250mg Dung dịch tiêm - Tranexamic acid
Wincynon injection ‘Winston’
Wincynon injection 'Winston' - SĐK VN-7234-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wincynon injection 'Winston' Dung dịch tiêm - Etamsylate
Transamin Injection
Transamin Injection - SĐK VN-21605-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Transamin Injection Dung dịch tiêm - Acid tranexamic 250mg/ 5ml
Zibifer
Zibifer - SĐK VD-31146-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Zibifer Si rô - Mỗi 10ml chứa Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg
Uniferon
Uniferon - SĐK VNA-4308-01 - Thuốc tác dụng đối với máu. Uniferon Viên nén bao phim - Fe sulfate, Folic acid
Ventavis
Ventavis - SĐK VN-9869-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Ventavis Dung dịch xịt - Iloprost
Vincynon
Vincynon - SĐK VD-31255-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vincynon Dung dịch tiêm - Etamsylat 500mg/4ml
Vintor 2000
Vintor 2000 - SĐK VN-9651-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 2000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Transamin
Transamin - SĐK VN-0316-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Transamin Viên nang-250mg - Acid tranexamic
Vintor 4000
Vintor 4000 - SĐK VN-9652-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 4000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin