Trang chủ 2020
Danh sách
Lovenox
Lovenox - SĐK VN-9264-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Lovenox Dung dịch tiêm - Enoxaparin
Lovenox
Lovenox - SĐK VN-9265-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Lovenox Dung dịch tiêm - Enoxaparin
Lovenox
Lovenox - SĐK VN-9266-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Lovenox Dung dịch tiêm - Enoxaparin
Taxotere
Taxotere - SĐK VN-0050-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-40mg/ml - Docetaxel
Taxotere
Taxotere - SĐK VN-0049-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-40mg/ml - Docetaxel
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-1115-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Viên nén bao phim-250mg - Levofloxacine
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-1116-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Viên nén bao phim-250mg - Levofloxacine
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-0742-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Dung dịch tiêm truyền-5mg/ml - Levofloxacine
Telfast BD
Telfast BD - SĐK VN-0743-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Telfast BD Viên bao phim-60mg - Fexofenadine hydrochloride
Telfast HD
Telfast HD - SĐK VN-0744-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Telfast HD Viên nén bao phim-180mg - Fexofenadine hydrochloride