Danh sách

Maxsetron

0
Maxsetron - SĐK VN-16973-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Maxsetron Dung dịch tiêm - Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml

A-Cnotren

0
A-Cnotren - SĐK VN-19820-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. A-Cnotren Viên nang mềm - Isotretinoin 10mg

Grepid

0
Grepid - SĐK VN-15269-12 - Thuốc tim mạch. Grepid viên nén bao phim - Clopidogrel besylate

Bterol

0
Bterol - SĐK VN-19819-16 - Thuốc tim mạch. Bterol Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg
Thuốc Xipocol - SĐK VN-19821-16

Xipocol

0
Xipocol - SĐK VN-19821-16 - Thuốc tim mạch. Xipocol Viên nén bao phim - Simvastatin 20mg

Oxaliplatin 100mg

0
Oxaliplatin 100mg - SĐK VN2-3-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin 100mg Bột đông khô tiêm truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 100mg

Oxaliplatin 50mg

0
Oxaliplatin 50mg - SĐK VN2-4-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin 50mg Bột đông khô tiêm truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 50mg

Gemcitabine Hydrochloride

0
Gemcitabine Hydrochloride - SĐK VN1-713-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitabine Hydrochloride 200mg

0
Gemcitabine Hydrochloride 200mg - SĐK VN1-714-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride 200mg Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine hydrochloride

Anastrozol Azevedos

0
Anastrozol Azevedos - SĐK VN1-715-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anastrozol Azevedos Viên nén bao phim - Anastrozole