Danh sách

Diclofenac K 50

0
Diclofenac K 50 - SĐK VD-22449-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac K 50 Viên nén bao phim - Diclofenac kali 50 mg

Panalganeffer 250

0
Panalganeffer 250 - SĐK VD-25671-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Panalganeffer 250 Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1g chứa Paracetamol 250 mg

Drocefvpc 250

0
Drocefvpc 250 - SĐK VD-24147-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Drocefvpc 250 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

DrocefVPC 500

0
DrocefVPC 500 - SĐK VD-25670-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. DrocefVPC 500 Viên nang cứng (xanh-xanh) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Ceplorvpc 250

0
Ceplorvpc 250 - SĐK VD-24146-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ceplorvpc 250 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3 g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-24144-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Volaren 75

0
Volaren 75 - SĐK VD-26132-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Volaren 75 Viên bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 75 mg

Panagal Plus

0
Panagal Plus - SĐK VD-28894-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Panagal Plus Viên nén sủi bọt - Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
Thuốc Babemol - SĐK VD-21256-14

Babemol

0
Babemol - SĐK VD-21256-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Babemol Siro - Paracetamol 120 mg/5 ml
Thuốc Babemol - SĐK VD-21255-14

Babemol

0
Babemol - SĐK VD-21255-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Babemol Siro - Paracetamol 120 mg/5 ml