Danh sách

Litamol 400

0
Litamol 400 - SĐK VN-7305-03 - Khoáng chất và Vitamin. Litamol 400 Viên nén - Ethambutol

Synor

0
Synor - SĐK VN-7079-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Synor Dung dịch nhỏ mắt - Norfloxacin

Cipchem

0
Cipchem - SĐK VN-7077-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cipchem Thuốc nhỏ mắt tai - Ciprofloxacin

Panzo

0
Panzo - SĐK VN-7081-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Panzo Viên nén - Pantoprazole

VigenTin 250mg/62,5mg

0
VigenTin 250mg/62,5mg - SĐK VNA-1509-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VigenTin 250mg/62,5mg Thuốc bột - Amoxicilline, Clavulanic acid

R Fin 150

0
R Fin 150 - SĐK VN-7531-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. R Fin 150 Viên nang - Rifampicin

R Fin 300

0
R Fin 300 - SĐK VN-7532-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. R Fin 300 Viên nang - Rifampicin

Pyraxel 500

0
Pyraxel 500 - SĐK VN-7304-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyraxel 500 Viên nén - Pyrazinamide

Litamol 400

0
Litamol 400 - SĐK VN-7305-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Litamol 400 Viên nén - Ethambutol

Cefal 250

0
Cefal 250 - SĐK VN-7076-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefal 250 Viên nang - Cefaclor