Trang chủ 2020
Danh sách
Glomezol
Glomezol - SĐK VD-22849-15 - Thuốc khác. Glomezol Viên nang cứng (Hồng -Nâu) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg
Glomezol 40
Glomezol 40 - SĐK VD-22850-15 - Thuốc khác. Glomezol 40 Viên nang cứng (Hồng -Tím) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg
Glonazol cream
Glonazol cream - SĐK VD-23539-15 - Thuốc khác. Glonazol cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g kem chứa Ketoconazol 20 mg
Glotaren 20
Glotaren 20 - SĐK VD-22852-15 - Thuốc khác. Glotaren 20 Viên nén bao phim - Trimetazidin hydroclorid 20 mg
Gloxin 250
Gloxin 250 - SĐK VD-22835-15 - Thuốc khác. Gloxin 250 Thuốc bột để uống - Mỗi gói chứa cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg
Globic 15
Globic 15 - SĐK VD-22846-15 - Thuốc khác. Globic 15 Viên nén - Meloxicam 15 mg
Globic 7.5
Globic 7.5 - SĐK VD-22847-15 - Thuốc khác. Globic 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5 mg
Dazoserc
Dazoserc - SĐK VD-22455-15 - Thuốc khác. Dazoserc Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg
Bariptine
Bariptine - SĐK VD-22130-15 - Thuốc khác. Bariptine Viên nén - Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5 mg
Perdolan
Perdolan - SĐK VD-25157-16 - Thuốc khác. Perdolan Viên nén - Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg