Danh sách

Glomezol

0
Glomezol - SĐK VD-22849-15 - Thuốc khác. Glomezol Viên nang cứng (Hồng -Nâu) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg

Glomezol 40

0
Glomezol 40 - SĐK VD-22850-15 - Thuốc khác. Glomezol 40 Viên nang cứng (Hồng -Tím) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg

Glonazol cream

0
Glonazol cream - SĐK VD-23539-15 - Thuốc khác. Glonazol cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g kem chứa Ketoconazol 20 mg

Glotaren 20

0
Glotaren 20 - SĐK VD-22852-15 - Thuốc khác. Glotaren 20 Viên nén bao phim - Trimetazidin hydroclorid 20 mg

Gloxin 250

0
Gloxin 250 - SĐK VD-22835-15 - Thuốc khác. Gloxin 250 Thuốc bột để uống - Mỗi gói chứa cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

Globic 15

0
Globic 15 - SĐK VD-22846-15 - Thuốc khác. Globic 15 Viên nén - Meloxicam 15 mg

Globic 7.5

0
Globic 7.5 - SĐK VD-22847-15 - Thuốc khác. Globic 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5 mg

Dazoserc

0
Dazoserc - SĐK VD-22455-15 - Thuốc khác. Dazoserc Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg

Bariptine

0
Bariptine - SĐK VD-22130-15 - Thuốc khác. Bariptine Viên nén - Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5 mg

Perdolan

0
Perdolan - SĐK VD-25157-16 - Thuốc khác. Perdolan Viên nén - Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg