Trang chủ 2020
Danh sách
Cimetidin 400mg
Cimetidin 400mg - SĐK VNB-1196-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400mg Viên nén sủi - Cimetidine
Glopepcid
Glopepcid - SĐK VD-21838-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopepcid Viên nén bao phim - Famotidin 40 mg
Glosicon
Glosicon - SĐK VD-20713-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glosicon Viên nén nhai - Simethicon 80 mg
Glosicon Orange
Glosicon Orange - SĐK VD-20714-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glosicon Orange Viên nén nhai - Simethicon 80 mg
Ranipin 150
Ranipin 150 - SĐK VD-23547-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranipin 150 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg
Ranipin 300
Ranipin 300 - SĐK VD-22858-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranipin 300 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 300 mg
Rabe-G
Rabe-G - SĐK VD-23546-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Rabe-G Viên nén bao phim tan trong ruột - Rabeprazol natri 20 mg
Glopantac 20
Glopantac 20 - SĐK VD-22134-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopantac 20 Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 20 mg
Glopantac 40
Glopantac 40 - SĐK VD-22135-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopantac 40 Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40 mg
Caretril 10
Caretril 10 - SĐK VD-22841-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Caretril 10 Thuốc bột uống - Mỗi gói chứa Racecadotril 10 mg