Danh sách

Cimetidin 400mg

0
Cimetidin 400mg - SĐK VNB-1196-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400mg Viên nén sủi - Cimetidine

Glopepcid

0
Glopepcid - SĐK VD-21838-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopepcid Viên nén bao phim - Famotidin 40 mg

Glosicon

0
Glosicon - SĐK VD-20713-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glosicon Viên nén nhai - Simethicon 80 mg

Glosicon Orange

0
Glosicon Orange - SĐK VD-20714-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Glosicon Orange Viên nén nhai - Simethicon 80 mg

Ranipin 150

0
Ranipin 150 - SĐK VD-23547-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranipin 150 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg

Ranipin 300

0
Ranipin 300 - SĐK VD-22858-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranipin 300 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 300 mg

Rabe-G

0
Rabe-G - SĐK VD-23546-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Rabe-G Viên nén bao phim tan trong ruột - Rabeprazol natri 20 mg

Glopantac 20

0
Glopantac 20 - SĐK VD-22134-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopantac 20 Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 20 mg

Glopantac 40

0
Glopantac 40 - SĐK VD-22135-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Glopantac 40 Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40 mg

Caretril 10

0
Caretril 10 - SĐK VD-22841-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Caretril 10 Thuốc bột uống - Mỗi gói chứa Racecadotril 10 mg