Trang chủ 2020
Danh sách
Mefloquine 250mg
Mefloquine 250mg - SĐK VNB-0774-01 - Khoáng chất và Vitamin. Mefloquine 250mg Viên nén - Mefloquine
Hasulaxin 375mg
Hasulaxin 375mg - SĐK VD-30386-18 - Khoáng chất và Vitamin. Hasulaxin 375mg Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-010-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Fonroxil
Fonroxil - SĐK VD-30384-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fonroxil Viên nang cứng (trắng-nâu đỏ) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Fonroxil 250
Fonroxil 250 - SĐK VD-30385-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fonroxil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg
Erabru
Erabru - SĐK VN-0138-06 - Khoáng chất và Vitamin. Erabru Bột pha tiêm-1g - Cefazoline
Droplie 500
Droplie 500 - SĐK VD-19357-13 - Khoáng chất và Vitamin. Droplie 500 Viên nén dài bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Droplie 250
Droplie 250 - SĐK VD-19356-13 - Khoáng chất và Vitamin. Droplie 250 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạngAmoxicilin trihydrat) 250 mg
Clorocid 0,25g
Clorocid 0,25g - SĐK VD-19355-13 - Khoáng chất và Vitamin. Clorocid 0,25g Viên nén - Cloramphenicol 250 mg
Cephalexin 500 mg
Cephalexin 500 mg - SĐK VD-30381-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 500 mg Viên nang cứng (xanh-trắng ngọc trai) - Cephalexin 500mg