Danh sách

Oraldroxine

0
Oraldroxine - SĐK VD-20856-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oraldroxine Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg

Oraldroxine 500

0
Oraldroxine 500 - SĐK VD-21376-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oraldroxine 500 Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Erythromycin 250mg

0
Erythromycin 250mg - SĐK VD-21374-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin 250mg Viên nén bao phim - Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg

Dentarfar

0
Dentarfar - SĐK VD-21373-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dentarfar Bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g

Clarithro 500

0
Clarithro 500 - SĐK VD-21913-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithro 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Clarividi 500

0
Clarividi 500 - SĐK VD-21914-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarividi 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Cephalexin 250mg

0
Cephalexin 250mg - SĐK VD-20852-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 250mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250mg

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK VD-21372-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 500mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Cefaclor 125mg

0
Cefaclor 125mg - SĐK VD-20850-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-20474-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg