Trang chủ 2020
Danh sách
Rovabiotic 3.0
Rovabiotic 3.0 - SĐK VD-26371-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovabiotic 3.0 Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000IU
Penicilin V kali 1.000.000 IU
Penicilin V kali 1.000.000 IU - SĐK VD-26369-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V kali 1.000.000 IU Viên nén - Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU
Cloromycetin
Cloromycetin - SĐK VD-28246-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloromycetin Viên nén - Cloramphenicol 250mg
Themox Tabs
Themox Tabs - SĐK VD-29311-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Themox Tabs Viên nén - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg
Doxythepharm
Doxythepharm - SĐK VD-29959-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxythepharm Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg
Amoxfap
Amoxfap - SĐK VD-29308-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxfap Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
Xacimax new
Xacimax new - SĐK VD-21707-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xacimax new Viên nén - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg
Dutased
Dutased - SĐK VD-25352-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dutased Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 50ml hỗn dịch chứa Sulfamethoxazol 2000 mg; Trimethoprim 400 mg
Thenvagine
Thenvagine - SĐK VD-31461-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thenvagine Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
Penstal
Penstal - SĐK VD-22271-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penstal Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg