Danh sách

Zoleronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5 ml

0
Zoleronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5 ml - SĐK VN-22321-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoleronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5 ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg/5ml

Anthracin

0
Anthracin - SĐK VN3-222-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anthracin Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin hydroclorid 10 mg/5ml

Anthracin

0
Anthracin - SĐK VN3-223-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anthracin Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin hydroclorid 50 mg/25ml

Anthracin

0
Anthracin - SĐK VN3-223-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anthracin Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin hydroclorid 50 mg/25ml

Bupivacain Kabi 20mg/4ml

0
Bupivacain Kabi 20mg/4ml - SĐK VD-33731-19 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacain Kabi 20mg/4ml Dung dịch tiêm - Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml