Trang chủ 2020
Danh sách
Natri clorid tiêm
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít
Natri clorid tiêm
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít
Nabica
Nabica - SĐK VD-19577-13 - Thuốc khác. Nabica Nguyên liệu làm thuốc - Natri hydrocarbonat thô
Magnesi lactat
Magnesi lactat - SĐK VD-19576-13 - Thuốc khác. Magnesi lactat Nguyên liệu làm thuốc - Acid lactic; Magnesi hydroxyd
Magnesi stearat
Magnesi stearat - SĐK VD-19102-13 - Thuốc khác. Magnesi stearat Nguyên liệu làm thuốc - acid stearic; Magnesi clorid; Natrihyroxyd
Magnesi stearat
Magnesi stearat - SĐK VD-19102-13 - Thuốc khác. Magnesi stearat Nguyên liệu làm thuốc - acid stearic; Magnesi clorid; Natrihyroxyd
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi trisilicat
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg
Magnesi trisilicat
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg