Danh sách

Natri clorid tiêm

0
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít

Natri clorid tiêm

0
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít

Nabica

0
Nabica - SĐK VD-19577-13 - Thuốc khác. Nabica Nguyên liệu làm thuốc - Natri hydrocarbonat thô

Magnesi lactat

0
Magnesi lactat - SĐK VD-19576-13 - Thuốc khác. Magnesi lactat Nguyên liệu làm thuốc - Acid lactic; Magnesi hydroxyd

Magnesi stearat

0
Magnesi stearat - SĐK VD-19102-13 - Thuốc khác. Magnesi stearat Nguyên liệu làm thuốc - acid stearic; Magnesi clorid; Natrihyroxyd

Magnesi stearat

0
Magnesi stearat - SĐK VD-19102-13 - Thuốc khác. Magnesi stearat Nguyên liệu làm thuốc - acid stearic; Magnesi clorid; Natrihyroxyd

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi trisilicat

0
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg

Magnesi trisilicat

0
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg