Danh sách

Hỗn dịch Bari sulfat 260

0
Hỗn dịch Bari sulfat 260 - SĐK VD-28257-17 - Thuốc khác. Hỗn dịch Bari sulfat 260 Hỗn dịch uống - Mỗi lọ 550 g chứa Bari sulfat 260g
Thuốc Dung dịch Milian - SĐK VD-18977-13

Dung dịch Milian

0
Dung dịch Milian - SĐK VD-18977-13 - Thuốc khác. Dung dịch Milian Dung dịch dùng ngoài - Mỗi lọ 20 ml chứa Xanh methylen 400mg; Tím tinh thể 50mg

Berberin clorid

0
Berberin clorid - SĐK VD-19572-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin clorid Nguyên liệu làm thuốc - Berberin clorid thô 25kg; Ethanol 96% 60kg

Berberin clorid 10mg

0
Berberin clorid 10mg - SĐK VD-31302-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin clorid 10mg Viên nén - Berberin clorid10mg

Berberin

0
Berberin - SĐK VD-22275-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin Viên nang cứng - Berberin clorid 10mg

Berberin EX

0
Berberin EX - SĐK VD-22592-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin EX Viên nén - Berberin clorid 5mg; Mộc hương 30mg; Cao khô Ba chẽ 2mg

Alusi

0
Alusi - SĐK VD-32566-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Alusi Viên nén nhai - Magnesi trisilicat 500mg; Nhôm hydroxid khô 250mg

Alusi

0
Alusi - SĐK VD-32567-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Alusi Thuốc bột uống - Mỗi 2,5g bột chứa Magnesi trisilicat 1,25g; Nhôm hydroxyd khô 0,625g

Cồn Iod 5%

0
Cồn Iod 5% - SĐK VS-4965-16 - Thuốc sát khuẩn. Cồn Iod 5% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Iod 1g; Kali iodid 0,7g

Dung dịch Milian

0
Dung dịch Milian - SĐK VD-30667-18 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Milian Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 10 ml chứa Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg