Danh sách

Kem Tretinoin 0,05%

0
Kem Tretinoin 0,05% - SĐK VD-30669-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem Tretinoin 0,05% Kem bôi da - Mỗi 10 gam kem chứa Tretinoin 5mg

Gel Erythromycin 4%

0
Gel Erythromycin 4% - SĐK VD-24947-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gel Erythromycin 4% Gel bôi da - Mỗi 10 mg chứa Erythromycin 400mg

Dimustar 0,03%

0
Dimustar 0,03% - SĐK VD-28255-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dimustar 0,03% Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Tacrolimus 3mg

Dimustar 0,1%

0
Dimustar 0,1% - SĐK VD-28256-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dimustar 0,1% Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Tacrolimus 10mg

Hồ nước

0
Hồ nước - SĐK VD-32124-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hồ nước Hỗn dịch dùng ngoài - Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g

Lacgelcy

0
Lacgelcy - SĐK VD-32569-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lacgelcy Kem dùng ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Ketoconazole 75mg; Clobetasol propionate 1,25mg

Facoral

0
Facoral - SĐK VD-33733-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Facoral Kem bôi da - Mỗi 1 g kem chứa Ketoconazol 20 mg

Virutel

0
Virutel - SĐK VD-30672-18 - Thuốc tim mạch. Virutel Viên nén - Telmisartan 40mg

Dimustar

0
Dimustar - SĐK VD-28254-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Dimustar Viên nang cứng - Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

Acnequidt

0
Acnequidt - SĐK VD-19571-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acnequidt Dung dịch dùng ngoài - 20 ml dung dịch chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 200mg; Metronidazol 160mg