Danh sách

Amnam 0,5g

0
Amnam 0,5g - SĐK VD-28733-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amnam 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Hỗn hợp bột vô khuẩn chứa Imipenem monohydrat (Imipenem 250 mg), Cilastatin natri (Cilastatin 250 mg);

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VD-28735-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g

Retroz

0
Retroz - SĐK VD-25304-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Retroz Viên nang cứng - Itraconazol 100mg

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-24027-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefuroxime 750 mg

0
Cefuroxime 750 mg - SĐK VD-28737-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime 750 mg Bột pha tiêm - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750 mg

Ceftazidime 1g

0
Ceftazidime 1g - SĐK VD-28736-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn của Ceftazidime và natri carbonat) 1g

Rvmoxi

0
Rvmoxi - SĐK VD-30142-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rvmoxi Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100 ml dung dịch chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Deferox 500

0
Deferox 500 - SĐK VD-26015-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Deferox 500 Viên nén - Deferasirox 500 mg

Deferox 125

0
Deferox 125 - SĐK VD-27583-17 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Deferox 125 Viên nén phân tán - Deferasirox 125 mg

Deferox 250

0
Deferox 250 - SĐK VD-27584-17 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Deferox 250 Viên nén phân tán - Deferasirox 250 mg