Danh sách

Mucorel

0
Mucorel - SĐK VD-33944-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Mucorel Viên nang cứng - Erdostein 300mg

Razugrel 5

0
Razugrel 5 - SĐK QLĐB-788-19 - Thuốc tim mạch. Razugrel 5 Viên nén bao phim - Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) 5 mg

Zoledronic Acid Injection 0.8mg/ml

0
Zoledronic Acid Injection 0.8mg/ml - SĐK VD3-20-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledronic Acid Injection 0.8mg/ml Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4 mg;

Abingem-1,4gm

0
Abingem-1,4gm - SĐK VD3-19-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Abingem-1,4gm Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) 1,4 g

Relipro 400

0
Relipro 400 - SĐK VD-32447-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Relipro 400 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 400mg/200ml

Relipro 200

0
Relipro 200 - SĐK VD-33945-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Relipro 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 200mg/100ml