Trang chủ 2020
Danh sách
Augmentin 1g tablets
Augmentin 1g tablets - SĐK VN-5377-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augmentin 1g tablets Viên nén bao phim - Amoxicillin; Acid clavulanic
Traclor 125
Traclor 125 - SĐK VD-4837-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Traclor 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor
Epivir
Epivir - SĐK VN-7186-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Epivir Viên bao phim - Lamivudin
Augmentin
Augmentin - SĐK VN-7187-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augmentin Bột pha uống - Amoxicillin, Kali clavulanat
Clamoxyl 250mg
Clamoxyl 250mg - SĐK VN-7688-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clamoxyl 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Amoxycilline trihydrate
Zinnat tablets 125mg
Zinnat tablets 125mg - SĐK VN-10260-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinnat tablets 125mg Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil
Zeffix Tablets
Zeffix Tablets - SĐK VN-10262-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zeffix Tablets Viên nén bao phim - Lamivudine
Opespira 3MIU
Opespira 3MIU - SĐK VD-11657-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opespira 3MIU - Spiramycin 3,0 MIU
Augmentin 625mg tablets
Augmentin 625mg tablets - SĐK VN-11057-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augmentin 625mg tablets Viên nén bao phim - Amoxicilin trihydrate,Clavulanate kali
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g - SĐK VN-14179-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm - Piperacillin natri; Tazobactam natri