Danh sách

Thuốc Paclihope - SĐK VN-21864-19

Paclihope

0
Paclihope - SĐK VN-21864-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclihope Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi lọ chứa Paclitaxel 30mg

Docehope 80mg/2ml

0
Docehope 80mg/2ml - SĐK VN3-233-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Docehope 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Docetaxel (dạng khan) 80mg/ 2ml

Paclihope

0
Paclihope - SĐK VN2-485-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclihope Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel 300mg/50ml

Oxuba

0
Oxuba - SĐK VN2-484-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxuba Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin 50mg

Lizolid

0
Lizolid - SĐK VN-8616-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lizolid Viên nén bao phim - Linezolid

Kefnir

0
Kefnir - SĐK VN-8759-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefnir Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Kefnir

0
Kefnir - SĐK VN-8760-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefnir Viên nang - Cefdinir

Glevonix 500

0
Glevonix 500 - SĐK VN-9665-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glevonix 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin

Glevonix 500

0
Glevonix 500 - SĐK VN-9074-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glevonix 500 Viên nén bao phim - Levofloxacine

Erythromycin Stearate Tablet BP 500mg

0
Erythromycin Stearate Tablet BP 500mg - SĐK VN-1844-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin Stearate Tablet BP 500mg Viên nén-500mg Erythromycin - Erythromycin stearate