Danh sách

Sodium Chloride intravenous infusion BP

0
Sodium Chloride intravenous infusion BP - SĐK VN-21657-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride intravenous infusion BP Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa sodium chlorid 0,9g

B-Cane Heavy

0
B-Cane Heavy - SĐK VN-21166-18 - Thuốc khác. B-Cane Heavy Dung dịch tiêm - Mỗi 1ml dung dịch chứa Bupivacain hydrochlorid 5mg

Sterilised water for injection BP

0
Sterilised water for injection BP - SĐK VN-20643-17 - Thuốc khác. Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm - Nước vô khuẩn 10ml

Atranir

0
Atranir - SĐK VN-21656-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Atranir Dung dịch pha tiêm - Mỗi 1ml dung dịch chứa Atracurium besylat 10mg

Nirmin Hepa 8%

0
Nirmin Hepa 8% - SĐK VN-21081-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Nirmin Hepa 8% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 100 ml chứa L-isoleucin 1,04g, L-leucin 1,309g, L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,688g, L-methionin 0,11g, L-phenylalanin 0,088g, L-threonin 0,44g, L-tryptophan 0,07g, L-valin 1,008g, L-arginin 1,072g, L-histidin 0,28g, glycin 0,582g, L-alanin

Nirmin Nephro 7%

0
Nirmin Nephro 7% - SĐK VN-21082-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Nirmin Nephro 7% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 100 ml chứa L-isoleucin 0,51g, L-leucin 1,03g, L-Iysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,71g, L-methionin 0,28g, L-phenylalanin 0,38g, L-threonin 0,48g, L-tryptophan 0,19g, L-valin 0,62g, L-arginin 0,49g, L-histidin 0,43g, Glycin 0,32g, L-alanin 0,63g

Pipranir – TZ

0
Pipranir - TZ - SĐK VN-20900-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipranir - TZ Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Nirzolid

0
Nirzolid - SĐK VN-22054-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nirzolid Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa Linezolid 200mg