Danh sách

Longcef 1000

0
Longcef 1000 - SĐK VN-8993-04 - Khoáng chất và Vitamin. Longcef 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone for Injection

0
Ceftriaxone for Injection - SĐK VN-9005-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone for Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-8093-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Zycefim 1000 Injection

0
Zycefim 1000 Injection - SĐK VN-9006-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zycefim 1000 Injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Zyroxime 750 Injection

0
Zyroxime 750 Injection - SĐK VN-5284-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zyroxime 750 Injection Bột pha tiêm - Cefuroxime natri

Zontum 1000

0
Zontum 1000 - SĐK VN-0269-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zontum 1000 Bột pha tiêm - Sulbactam, Cefoperazone

Zontum 2000

0
Zontum 2000 - SĐK VN-8994-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zontum 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone

Zefone 1000 Injection

0
Zefone 1000 Injection - SĐK VN-8094-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zefone 1000 Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Tazopar 4,5g

0
Tazopar 4,5g - SĐK VN-1761-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazopar 4,5g Bột pha tiêm-4g Piperacillin/Tazobactam 500mg - Piperacillin Sodium, Tazobactam Sodium

Tadim 1000

0
Tadim 1000 - SĐK VN-9832-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tadim 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime