Danh sách

Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg

0
Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg - SĐK VN-12170-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Auropodox 40

0
Auropodox 40 - SĐK VN-12169-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auropodox 40 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Aurotaz-P 2.25

0
Aurotaz-P 2.25 - SĐK VN-13489-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurotaz-P 2.25 Bột pha tiêm - Piperacillin sodium, Tazobactam sodium

Aurotaz-P 4.5

0
Aurotaz-P 4.5 - SĐK VN-13490-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurotaz-P 4.5 Bột pha tiêm - Piperacillin sodium, Tazobactam sodium

Koact 375

0
Koact 375 - SĐK VN-14458-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 375 viên nén bao phim - Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium

Koact 1000

0
Koact 1000 - SĐK VN-17256-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 1000 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg

Koact 1.2

0
Koact 1.2 - SĐK VN-16952-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 1.2 Bột pha tiêm - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg

Aurolex 500

0
Aurolex 500 - SĐK VN-17252-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurolex 500 Viên nang cứng - Cefalexin 500mg

Auromitaz 1000

0
Auromitaz 1000 - SĐK VN-17255-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auromitaz 1000 Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g

Pozineg 1000

0
Pozineg 1000 - SĐK VN-17645-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 1000 Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg