Trang chủ 2020
Danh sách
Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg
Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg - SĐK VN-12170-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium
Auropodox 40
Auropodox 40 - SĐK VN-12169-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auropodox 40 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil
Aurotaz-P 2.25
Aurotaz-P 2.25 - SĐK VN-13489-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurotaz-P 2.25 Bột pha tiêm - Piperacillin sodium, Tazobactam sodium
Aurotaz-P 4.5
Aurotaz-P 4.5 - SĐK VN-13490-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurotaz-P 4.5 Bột pha tiêm - Piperacillin sodium, Tazobactam sodium
Koact 375
Koact 375 - SĐK VN-14458-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 375 viên nén bao phim - Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium
Koact 1000
Koact 1000 - SĐK VN-17256-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 1000 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg
Koact 1.2
Koact 1.2 - SĐK VN-16952-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koact 1.2 Bột pha tiêm - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg
Aurolex 500
Aurolex 500 - SĐK VN-17252-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aurolex 500 Viên nang cứng - Cefalexin 500mg
Auromitaz 1000
Auromitaz 1000 - SĐK VN-17255-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auromitaz 1000 Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g
Pozineg 1000
Pozineg 1000 - SĐK VN-17645-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 1000 Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg