Trang chủ 2020
Danh sách
Cetrotide
Cetrotide - SĐK VN-6133-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - Cetrorelix acetate
Cetrotide
Cetrotide - SĐK VN-6134-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - 0,25mg Cetrorelix - Cetrorelix acetate
Cetrotide
Cetrotide - SĐK VN-16831-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg
Vidaza
Vidaza - SĐK VN1-752-12 - Thuốc khác. Vidaza Bột pha hỗn dịch tiêm - Azaccitidine
Yondelis
Yondelis - SĐK VN-15476-12 - Thuốc khác. Yondelis Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Trabectedin
Holoxan
Holoxan - SĐK VN-9269-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide
Holoxan
Holoxan - SĐK VN-8897-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide
Holoxan
Holoxan - SĐK VN-9945-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Bột pha tiêm - Ifosfamide
Endoxan
Endoxan - SĐK VN-16581-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Endoxan Bột pha tiêm - Cyclophosphamide 200mg/lọ
Endoxan
Endoxan - SĐK VN-16582-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Endoxan Bột pha tiêm - Cyclophosphamide 500mg/lọ