Danh sách

Cetrotide

0
Cetrotide - SĐK VN-6133-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - Cetrorelix acetate

Cetrotide

0
Cetrotide - SĐK VN-6134-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - 0,25mg Cetrorelix - Cetrorelix acetate

Cetrotide

0
Cetrotide - SĐK VN-16831-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm - Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg

Vidaza

0
Vidaza - SĐK VN1-752-12 - Thuốc khác. Vidaza Bột pha hỗn dịch tiêm - Azaccitidine

Yondelis

0
Yondelis - SĐK VN-15476-12 - Thuốc khác. Yondelis Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Trabectedin

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-9269-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-8897-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-9945-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Bột pha tiêm - Ifosfamide

Endoxan

0
Endoxan - SĐK VN-16581-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Endoxan Bột pha tiêm - Cyclophosphamide 200mg/lọ

Endoxan

0
Endoxan - SĐK VN-16582-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Endoxan Bột pha tiêm - Cyclophosphamide 500mg/lọ