Danh sách

Binexcefxone

0
Binexcefxone - SĐK VN-14689-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binexcefxone Bột pha tiêm - Natri Ceftriaxone

Binexticef inj.

0
Binexticef inj. - SĐK VN-15914-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binexticef inj. Bột pha tiêm - Cephradine

Binextomaxin inj.

0
Binextomaxin inj. - SĐK VN-15915-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binextomaxin inj. Dung dịch tiêm - Tobramycin

Akicin inj.

0
Akicin inj. - SĐK VN-14471-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akicin inj. Dung dịch tiêm - Amikacin sulfate

Minroge Ophthalmic Solution

0
Minroge Ophthalmic Solution - SĐK VN-21947-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Minroge Ophthalmic Solution Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 5mg/ml

Newcalotine Tab

0
Newcalotine Tab - SĐK VN-9273-05 - Thuốc hướng tâm thần. Newcalotine Tab Viên nén bao phim - L-Carnitine

Binexcolin

0
Binexcolin - SĐK VN-2343-06 - Thuốc hướng tâm thần. Binexcolin Dung dịch tiêm-500mg/2ml Citicoline - Natri citicolin

Flomed Injection

0
Flomed Injection - SĐK VN-9432-05 - Thuốc hướng tâm thần. Flomed Injection Dung dịch tiêm -

Fomedil

0
Fomedil - SĐK VN-7694-09 - Thuốc hướng tâm thần. Fomedil Dung dịch tiêm - Buflomedil hydrochloride

Newcalotine Tab.

0
Newcalotine Tab. - SĐK VN-11066-10 - Thuốc hướng tâm thần. Newcalotine Tab. Viên nén bao phim - L-Carnitine