Trang chủ 2020
Danh sách
Obanir 125
Obanir 125 - SĐK VD-29448-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Obanir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefdinir 125 mg
Obanir 250
Obanir 250 - SĐK VD-30070-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Obanir 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefdinir 250 mg
Glencinone
Glencinone - SĐK VD-29582-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glencinone Viên nén phân tán - Cefdinir 250 mg
Glencinone
Glencinone - SĐK VD-29581-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glencinone Viên nén phân tán - Cefdinir 125 mg
Cophadroxil 500
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31429-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xám- xám) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Cophalen
Cophalen - SĐK VD-31431-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophalen Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg
Cephalexin 500 mg
Cephalexin 500 mg - SĐK VD-31428-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 500 mg Viên nang cứng (nâu-kem) - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg
Bh-Topticefdinir 125
Bh-Topticefdinir 125 - SĐK VD-31426-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bh-Topticefdinir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefdinir 125mg
Bh-Topticefdinir 300
Bh-Topticefdinir 300 - SĐK VD-31427-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bh-Topticefdinir 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg
Cophadroxil 500
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31430-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xanh - vàng) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg